Audi A4 Avant (B5, Typ 8D, facelift 1999) 1.8 Turbo (172 Hp) quattro Tiptronic 2000, 2001
Audi A4 Avant (B5, Typ 8D, facelift 1999) 1.8 Turbo (172 Hp) quattro Tiptronic 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 Avant (B5, Typ 8D, facelift 1999) 1.8 Turbo (172 Hp) quattro Tiptronic 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 Turbo (172 Hp) quattro Tiptronic

Công suất

172 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

225 Nm @ 1950-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

203 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
172 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
225 Nm @ 1950-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1781 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
5
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1520 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

878 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1775 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4487 mm

Chiều rộng (mm)

1733 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2607 mm

Vết bánh trước (mm)

1498 mm

Vết bánh sau (mm)

1477 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành