Audi A4 allroad (B9 8W, facelift 2020) 50 TDI (286 Hp) quattro MHEV tiptronic 2020, 2021, 2022
Audi A4 allroad (B9 8W, facelift 2020) 50 TDI (286 Hp) quattro MHEV tiptronic 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 allroad (B9 8W, facelift 2020) 50 TDI (286 Hp) quattro MHEV tiptronic 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Động cơ

50 TDI (286 Hp) quattro MHEV tiptronic

Công suất

286 Hp @ 3500-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

620 Nm @ 1750-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

183-193 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1-8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.2-5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.3-6.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
286 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
620 Nm @ 1750-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
91.4 mm
Tỉ số nén
16.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1810 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2385 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

495 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1495 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4762 mm

Chiều rộng (mm)

1847 mm

Chiều cao (mm)

1493 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2818 mm

Vết bánh trước (mm)

1578 mm

Vết bánh sau (mm)

1566 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước bánh trước

225/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5 J x 17

Công nghệ và Vận hành