Audi A4 allroad (B9 8W, facelift 2020) 45 TDI V6 (231 Hp) quattro tiptronic 2019
Audi A4 allroad (B9 8W, facelift 2020) 45 TDI V6 (231 Hp) quattro tiptronic 2019

Thông tin chung

Tên xe

Audi A4 allroad (B9 8W, facelift 2020) 45 TDI V6 (231 Hp) quattro tiptronic 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

45 TDI V6 (231 Hp) quattro tiptronic

Công suất

231 Hp @ 3250-4750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 1750-3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

157-161 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-TEMP-EVAP-ISC

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.0-7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4-5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.0-6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

241 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
231 Hp @ 3250-4750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 1750-3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1755 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2350 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

495 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1495 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4762 mm

Chiều rộng (mm)

1847 mm

Chiều cao (mm)

1493 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2818 mm

Vết bánh trước (mm)

1578 mm

Vết bánh sau (mm)

1566 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17 97Y

Kích thước bánh trước

225/55 R17 97Y

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành