Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A4 allroad (B9 8W, facelift 2019) 40 TDI (190 Hp) quattro S tronic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuAudi
ModelA4
Đời xeA4 allroad (B9 8W, facelift 2019)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate), Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ40 TDI (190 Hp) quattro S tronic
Công suất190 Hp @ 3800-4200 rpm.
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1750-3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)168-170 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP-EVAP-ISC
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.6-5.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.7-4.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.0-5.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)220 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDESA, DETA
Loại động cơ
Công suất (HP)190 Hp @ 3800-4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)96.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)400 Nm @ 1750-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1645 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2250 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)495 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1495 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4762 mm
Chiều rộng (mm)1847 mm
Chiều cao (mm)1493 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2818 mm
Vết bánh trước (mm)1578 mm
Vết bánh sau (mm)1566 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số7 S tronic
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R17 97Y
Kích thước bánh trước225/55 R17 97Y
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị