Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A4 allroad (B9 8W) 2.0 TDI (150 Hp) quattro 2017, 2018
Thương hiệuAudi
ModelA4
Đời xeA4 allroad (B9 8W)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate), Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 TDI (150 Hp) quattro
Công suất150 Hp @ 3250-4200 rpm.
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1500-3250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)133 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.8-5.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.4-4.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.9-5.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCZHA, DEUA
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 3250-4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)76.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)320 Nm @ 1500-3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)95.5 mm
Tỉ số nén16.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1615 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2220 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)505 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1510 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4750 mm
Chiều rộng (mm)1842 mm
Chiều cao (mm)1493 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2818 mm
Vết bánh trước (mm)1578 mm
Vết bánh sau (mm)1566 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số6
Hệ thống treo trướcMulti-link suspension
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R17
Kích thước bánh trước225/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị