Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A3 Sportback (8Y) 30 g-tron (131 Hp) S tronic 2020, 2021
Thương hiệuAudi
ModelA3
Đời xeA3 Sportback (8Y)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ30 g-tron (131 Hp) S tronic
Công suất131 Hp @ 5000-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1400-3400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)112 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)4.5 kg/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.1 kg/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)3.6 kg/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)211 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)131 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)87.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1400-3400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol / CNG
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1430 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1885 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)9 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)280 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1100 l
Kích thước
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauThreaded twist beam
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16; 225/40 R18
Kích thước bánh trước205/55 R16; 225/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 16; 8J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị