Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A3 Sportback (8V facelift 2016) 1.5 TFSI (150 Hp) 2017, 2018
Thương hiệuAudi
ModelA3
Đời xeA3 Sportback (8V facelift 2016)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 TFSI (150 Hp)
Công suất150 Hp @ 5000-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)114-120 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.3-6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.3-4.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.0-5.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)220 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDADA
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1230 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1790 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)380 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4313 mm
Chiều rộng (mm)1785 mm
Chiều cao (mm)1426 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2637 mm
Vết bánh trước (mm)1543 mm
Vết bánh sau (mm)1514 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị