Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A3 Sportback (8V) 1.4 TFSI (122 Hp) 2013, 2014
Thương hiệuAudi
ModelA3
Đời xeA3 Sportback (8V)
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 TFSI (122 Hp)
Công suất122 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1400-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)123 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)203 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCMBA
Loại động cơ
Công suất (HP)122 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)87.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1400-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1395 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74.5 mm
Đường kính piston (mm)80 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1205 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1765 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)380 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1220 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4310 mm
Chiều rộng (mm)1786 mm
Chiều cao (mm)1426 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2636 mm
Vết bánh trước (mm)1536 mm
Vết bánh sau (mm)1506 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcMcPherson
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị