Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A3 Sedan (8Y) 30 TDI (116 Hp) 2020, 2021
Thương hiệuAudi
ModelA3
Đời xeA3 Sedan (8Y)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ30 TDI (116 Hp)
Công suất116 Hp @ 2750-4250 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1600-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)108-121 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)3.9-4.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.1-3.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)3.4-3.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDSUD
Loại động cơ
Công suất (HP)116 Hp @ 2750-4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)58.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1600-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1968 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1350 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1905 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)425 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4495 mm
Chiều rộng (mm)1816 mm
Chiều cao (mm)1425 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2636 mm
Vết bánh trước (mm)1554 mm
Vết bánh sau (mm)1525 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7 J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị