Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A3 Sedan (8V) 2.0 T (223 Hp) quattro 2015, 2016
Thương hiệuAudi
ModelA3
Đời xeA3 Sedan (8V)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 T (223 Hp) quattro
Công suất223 Hp @ 4500-6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1600-4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)135 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)209 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCNTC
Loại động cơ
Công suất (HP)223 Hp @ 4500-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)112.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 1600-4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1270 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1820 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)390 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)845 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4456 mm
Chiều rộng (mm)1796 mm
Chiều cao (mm)1416 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2637 mm
Vết bánh trước (mm)1555 mm
Vết bánh sau (mm)1526 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.0 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số6
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị