Audi A3 Sedan (8V) 1.8 TFSI (180 Hp) quattro S-tronic 2013, 2014, 2015, 2016
Audi A3 Sedan (8V) 1.8 TFSI (180 Hp) quattro S-tronic 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Audi A3 Sedan (8V) 1.8 TFSI (180 Hp) quattro S-tronic 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.8 TFSI (180 Hp) quattro S-tronic

Công suất

180 Hp @ 4500-6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1350-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

149 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CJSB
Công suất (HP)
180 Hp @ 4500-6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1350-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1798 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
84.1 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1380 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

845 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4456 mm

Chiều rộng (mm)

1796 mm

Chiều cao (mm)

1416 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2637 mm

Vết bánh trước (mm)

1555 mm

Vết bánh sau (mm)

1526 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

6 S-tronic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 16

Công nghệ và Vận hành