Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A3 Cabrio (8V facelift 2016) 1.4 TFSI COD ultra (150 Hp) 2016, 2017
Thương hiệuAudi
ModelA3
Đời xeA3 Cabrio (8V facelift 2016)
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 TFSI COD ultra (150 Hp)
Công suất150 Hp @ 5000-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)110-119 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.9-6.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.1-4.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.8-5.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)222 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCZDA, CZEA
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)107.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1395 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74.5 mm
Đường kính piston (mm)80 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1375 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1875 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)285 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)680 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4423 mm
Chiều rộng (mm)1793 mm
Chiều cao (mm)1409 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2595 mm
Vết bánh trước (mm)1555 mm
Vết bánh sau (mm)1526 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16; 225/45 R17; 225/40 R18
Kích thước bánh trước205/55 R16; 225/45 R17; 225/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.0J x 16; R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị