Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A3 Cabrio (8V) 1.4 TFSI (125 Hp) S tronic 2014, 2015, 2016
Thương hiệuAudi
ModelA3
Đời xeA3 Cabrio (8V)
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 TFSI (125 Hp) S tronic
Công suất125 Hp @ 5000-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1400-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)119 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)211 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCXSB, CZCA
Loại động cơ
Công suất (HP)125 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)89.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 1400-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1395 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74.5 mm
Đường kính piston (mm)80 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1365 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1865 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)320 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)678 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4421 mm
Chiều rộng (mm)1793 mm
Chiều cao (mm)1409 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2595 mm
Vết bánh trước (mm)1555 mm
Vết bánh sau (mm)1526 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số7 S tronic
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị