Audi A3 (8P, facelift 2008) 1.2 TFSI (105 Hp) S tronic start/stop 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Audi A3 (8P, facelift 2008) 1.2 TFSI (105 Hp) S tronic start/stop 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Audi A3 (8P, facelift 2008) 1.2 TFSI (105 Hp) S tronic start/stop 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 TFSI (105 Hp) S tronic start/stop

Công suất

105 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 1550-4100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CBZB
Công suất (HP)
105 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 1550-4100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1197 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
75.6 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1230 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

350 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1080 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4238 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1421 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2578 mm

Vết bánh trước (mm)

1534 mm

Vết bánh sau (mm)

1507 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

7 S tronic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành