Audi A3 (8P) 3.2i V6 24V (250 Hp) quattro 2004, 2005
Audi A3 (8P) 3.2i V6 24V (250 Hp) quattro 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Audi A3 (8P) 3.2i V6 24V (250 Hp) quattro 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2i V6 24V (250 Hp) quattro

Công suất

250 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 2800-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BDB, BMJ
Công suất (HP)
250 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 2800-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3189 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
95.9 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1495 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2055 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

280 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1030 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4203 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1421 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2578 mm

Vết bánh trước (mm)

1536 mm

Vết bánh sau (mm)

1517 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước bánh trước

225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành