Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A3 (8P) 1.6i (102 Hp) 2003, 2004, 2005
Thương hiệuAudi
ModelA3
Đời xeA3 (8P)
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6i (102 Hp)
Công suất102 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)148 Nm @ 3800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)185 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơBGU, BSE, BSF
Loại động cơ
Công suất (HP)102 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)63.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)148 Nm @ 3800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1595 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)77.4 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1205 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1765 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)350 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1100 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4203 mm
Chiều rộng (mm)1765 mm
Chiều cao (mm)1421 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2578 mm
Vết bánh trước (mm)1536 mm
Vết bánh sau (mm)1517 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J X 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị