Audi A3 (8L, facelift 2000) 1.9 TDI (130 Hp) quattro 2000, 2001, 2002, 2003
Audi A3 (8L, facelift 2000) 1.9 TDI (130 Hp) quattro 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Audi A3 (8L, facelift 2000) 1.9 TDI (130 Hp) quattro 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2000

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 TDI (130 Hp) quattro

Công suất

130 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

203 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ASZ
Công suất (HP)
130 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1896 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
19
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Pump-nozzle (Unit Injector)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

270 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1120 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4152 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1427 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2513 mm

Vết bánh trước (mm)

1513 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R 15

Kích thước bánh trước

195/65 R 15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 15

Công nghệ và Vận hành