Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A3 (8L) 1.8 T (150 Hp) quattro 1998, 1999
Thương hiệuAudi
ModelA3
Đời xeA3 (8L)
Năm sản xuất1998
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 T (150 Hp) quattro
Công suất150 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 1750-4600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)209 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 3
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)215 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAGU, AQA, ARX, ARZ, AUM
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)84.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 1750-4600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1781 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)86.4 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh5
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1290 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1850 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)270 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1020 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4152 mm
Chiều rộng (mm)1735 mm
Chiều cao (mm)1427 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2518 mm
Vết bánh trước (mm)1513 mm
Vết bánh sau (mm)1489 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số5
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị