Audi A1 Sportback (GB) 40 TFSI (207 Hp) S tronic 2021
Audi A1 Sportback (GB) 40 TFSI (207 Hp) S tronic 2021

Thông tin chung

Tên xe

Audi A1 Sportback (GB) 40 TFSI (207 Hp) S tronic 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

40 TFSI (207 Hp) S tronic

Công suất

207 Hp @ 4600-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

320 Nm @ 1500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

125-128 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.3-7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4-4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.5-5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

245 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
207 Hp @ 4600-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
104.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
320 Nm @ 1500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1984 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
92.8 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1290 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1775 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

335 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1090 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4029 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1409 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2563 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1501 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/45 R17; 215/40 R18

Kích thước bánh trước

215/45 R17; 215/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành