Audi A1 Sportback (GB) 25 TFSI (95 Hp) 2019, 2020
Audi A1 Sportback (GB) 25 TFSI (95 Hp) 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Audi A1 Sportback (GB) 25 TFSI (95 Hp) 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

25 TFSI (95 Hp)

Công suất

95 Hp @ 5000-5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 2000-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

128-134 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.8-5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.9-4.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.6-4.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

191 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
95 Hp @ 5000-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 2000-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
74.5 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1090 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1630 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

335 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4029 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1433 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2563 mm

Vết bánh trước (mm)

1524 mm

Vết bánh sau (mm)

1501 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x 15

Công nghệ và Vận hành