Audi A1 Sportback (8X facelift 2014) 1.4 TFSI (150 Hp)  S tronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Audi A1 Sportback (8X facelift 2014) 1.4 TFSI (150 Hp) S tronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Audi A1 Sportback (8X facelift 2014) 1.4 TFSI (150 Hp) S tronic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 TFSI (150 Hp) S tronic

Công suất

150 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

109 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.8 - 6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 - 4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.7 - 5.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CZDA, CZEA
Công suất (HP)
150 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
107.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1395 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1230 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1655 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

270 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3973 mm

Chiều rộng (mm)

1746 mm

Chiều cao (mm)

1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2469 mm

Vết bánh trước (mm)

1477 mm

Vết bánh sau (mm)

1471 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

7 S tronic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành