Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A1 Sportback (8X) 1.6 TDI (90 Hp) S tronic 2012, 2013, 2014
Thương hiệuAudi
ModelA1
Đời xeA1 Sportback (8X)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 TDI (90 Hp) S tronic
Công suất90 Hp @ 4200 rpm.
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 1500-2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)110 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)182 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơCUSB
Loại động cơ
Công suất (HP)90 Hp @ 4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)56.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 1500-2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1260 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1675 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)270 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3954 mm
Chiều rộng (mm)1746 mm
Chiều cao (mm)1422 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2469 mm
Vết bánh trước (mm)1477 mm
Vết bánh sau (mm)1471 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số7
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/45 R16
Kích thước bánh trước215/45 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị