Audi A1 Sportback (8X) 1.4 TFSI (122 Hp) S tronic 2012, 2013, 2014
Audi A1 Sportback (8X) 1.4 TFSI (122 Hp) S tronic 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Audi A1 Sportback (8X) 1.4 TFSI (122 Hp) S tronic 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 TFSI (122 Hp) S tronic

Công suất

122 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

122 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

203 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CAXA, CNVA
Công suất (HP)
122 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1225 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1640 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

270 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3954 mm

Chiều rộng (mm)

1746 mm

Chiều cao (mm)

1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2469 mm

Vết bánh trước (mm)

1477 mm

Vết bánh sau (mm)

1471 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

7

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/45 R16

Kích thước bánh trước

215/45 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16

Công nghệ và Vận hành