Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A1 citycarver (GB) 30 TFSI (116 Hp) S tronic 2019, 2020, 2021, 2022
Thương hiệuAudi
ModelA1
Đời xeA1 citycarver (GB)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ30 TFSI (116 Hp) S tronic
Công suất116 Hp @ 5000-5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 2000-3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)146-147 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d - TEMP - EVAP - ISC
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.0-6.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.6-4.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.1-5.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)198 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)116 Hp @ 5000-5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)116.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 2000-3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)999 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)74.5 mm
Đường kính piston (mm)76.4 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1170 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1710 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)335 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4046 mm
Chiều rộng (mm)1756 mm
Chiều cao (mm)1483 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2566 mm
Vết bánh trước (mm)1523 mm
Vết bánh sau (mm)1505 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị