Audi A1 allstreet (GB) 35 TFSI (150 Hp) S tronic 2022
Audi A1 allstreet (GB) 35 TFSI (150 Hp) S tronic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Audi A1 allstreet (GB) 35 TFSI (150 Hp) S tronic 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

35 TFSI (150 Hp) S tronic

Công suất

150 Hp @ 5000-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1500-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

116-119 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.8-5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7-4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.1-5.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5000-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1280 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1740 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

335 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1090 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4046 mm

Chiều rộng (mm)

1756 mm

Chiều cao (mm)

1459 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2566 mm

Vết bánh trước (mm)

1523 mm

Vết bánh sau (mm)

1505 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R17; 215/45 R18

Kích thước bánh trước

205/55 R17; 215/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành