Audi A1 (8X) 1.4 TFSI (185 Hp) S tronic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Audi A1 (8X) 1.4 TFSI (185 Hp) S tronic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Audi A1 (8X) 1.4 TFSI (185 Hp) S tronic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 TFSI (185 Hp) S tronic

Công suất

185 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 2000-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

139 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

227 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
CAVG, CTHG
Công suất (HP)
185 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
133.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 2000-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1390 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharging / Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1265 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1640 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

270 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3954 mm

Chiều rộng (mm)

1740 mm

Chiều cao (mm)

1416 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2469 mm

Vết bánh trước (mm)

1477 mm

Vết bánh sau (mm)

1471 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

7

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/40 R17

Kích thước bánh trước

215/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành