Audi 90 (B2, Typ 81,85) 2.2 E (136 Hp) quattro 1984, 1985, 1986
Audi 90 (B2, Typ 81,85) 2.2 E (136 Hp) quattro 1984, 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

Audi 90 (B2, Typ 81,85) 2.2 E (136 Hp) quattro 1984, 1985, 1986

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 E (136 Hp) quattro

Công suất

136 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2226 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1200 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1660 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

451 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4465 mm

Chiều rộng (mm)

1682 mm

Chiều cao (mm)

1376 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2525 mm

Vết bánh trước (mm)

1403 mm

Vết bánh sau (mm)

1407 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

5

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành