Audi 80 (B4, Typ 8C) 2.6 E V6 (150 Hp) Automatic 1992, 1993
Audi 80 (B4, Typ 8C) 2.6 E V6 (150 Hp) Automatic 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Audi 80 (B4, Typ 8C) 2.6 E V6 (150 Hp) Automatic 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.6 E V6 (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

225 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

208 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ABC
Công suất (HP)
150 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
225 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2598 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1330 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

425 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4482 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1406 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2612 mm

Vết bánh trước (mm)

1448 mm

Vết bánh sau (mm)

1471 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành