Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi 80 (B3, Typ 89,89Q,8A) 1.8 S (90 Hp) Automatic 1986, 1987, 1988
Thương hiệuAudi
Model80
Đời xe80 (B3, Typ 89,89Q,8A)
Năm sản xuất1986
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 S (90 Hp) Automatic
Công suất90 Hp @ 5400 rpm.
Moment xoắn (Nm)140 Nm @ 3350 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h14.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)178 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)90 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)50.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)140 Nm @ 3350 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1781 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)86.4 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1020 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1480 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)485 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4393 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1397 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2546 mm
Vết bánh trước (mm)1411 mm
Vết bánh sau (mm)1430 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số3
Hệ thống treo trướcMcPherson
Kích thước bánh trước175/70 R14
Kích thước bánh trước175/70 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị