Audi 80 (B2, Typ 81,85) 1.6 (82 Hp) Automatic 1980, 1981
Audi 80 (B2, Typ 81,85) 1.6 (82 Hp) Automatic 1980, 1981

Thông tin chung

Tên xe

Audi 80 (B2, Typ 81,85) 1.6 (82 Hp) Automatic 1980, 1981

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1980

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (82 Hp) Automatic

Công suất

82 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

119 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

155 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
82 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
119 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1588 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Tỉ số nén
8.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1045 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

505 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4390 mm

Chiều rộng (mm)

1682 mm

Chiều cao (mm)

1355 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2541 mm

Vết bánh trước (mm)

1405 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

3

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành