Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi 80 (B1, Typ 82) 1.6 GTE (110 Hp) 1976, 1977, 1978
Thương hiệuAudi
Model80
Đời xe80 (B1, Typ 82)
Năm sản xuất1976
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 GTE (110 Hp)
Công suất110 Hp @ 6100 rpm.
Moment xoắn (Nm)137 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)181 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)110 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)69.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)137 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1588 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)79.5 mm
Đường kính piston (mm)80 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)855 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1280 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)432 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4245 mm
Chiều rộng (mm)1600 mm
Chiều cao (mm)1360 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2456 mm
Vết bánh trước (mm)1340 mm
Vết bánh sau (mm)1335 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số4
Kích thước bánh trước175/70 R13
Kích thước bánh trước175/70 R13
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị