Audi 80 Avant (B4, Typ 8C) 2.3 E (133 Hp) quattro 1991, 1992, 1993, 1994
Audi 80 Avant (B4, Typ 8C) 2.3 E (133 Hp) quattro 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Audi 80 Avant (B4, Typ 8C) 2.3 E (133 Hp) quattro 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 E (133 Hp) quattro

Công suất

133 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
NG
Công suất (HP)
133 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2309 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1410 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

650 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4482 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1408 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2597 mm

Vết bánh trước (mm)

1448 mm

Vết bánh sau (mm)

1474 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R 15

Kích thước bánh trước

195/65 R 15

Công nghệ và Vận hành