Audi 50 (Typ 86) 1.1 GL (60 Hp) 1974, 1975, 1976, 1977
Audi 50 (Typ 86) 1.1 GL (60 Hp) 1974, 1975, 1976, 1977

Thông tin chung

Tên xe

Audi 50 (Typ 86) 1.1 GL (60 Hp) 1974, 1975, 1976, 1977

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1974

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.1 GL (60 Hp)

Công suất

60 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

83 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

152 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
60 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
83 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1093 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
69.5 mm
Đường kính piston (mm)
72 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

685 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

36 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

260 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

660 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3525 mm

Chiều rộng (mm)

1560 mm

Chiều cao (mm)

1344 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2335 mm

Vết bánh trước (mm)

1296 mm

Vết bánh sau (mm)

1312 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4

Công nghệ và Vận hành