Audi 200 (C3, Typ 44,44Q) 2.2 Turbo (200 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990
Audi 200 (C3, Typ 44,44Q) 2.2 Turbo (200 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990

Thông tin chung

Tên xe

Audi 200 (C3, Typ 44,44Q) 2.2 Turbo (200 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1988

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 Turbo (200 Hp) Automatic

Công suất

200 Hp

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
200 Hp
Công suất trên lít (HP)
89.8 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
2226 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
8.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1290 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

610 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4793 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2687 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành