Audi 200 (C3, Typ 44,44Q) 2.2 Turbo (165 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988
Audi 200 (C3, Typ 44,44Q) 2.2 Turbo (165 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988

Thông tin chung

Tên xe

Audi 200 (C3, Typ 44,44Q) 2.2 Turbo (165 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 Turbo (165 Hp)

Công suất

165 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

216 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
165 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2226 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
7.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

610 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4807 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2687 mm

Vết bánh trước (mm)

1468 mm

Vết bánh sau (mm)

1469 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành