Audi 200 (C2, Typ 43) 2.1 5T (170 Hp) Automatic 1979, 1980, 1981
Audi 200 (C2, Typ 43) 2.1 5T (170 Hp) Automatic 1979, 1980, 1981

Thông tin chung

Tên xe

Audi 200 (C2, Typ 43) 2.1 5T (170 Hp) Automatic 1979, 1980, 1981

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1979

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.1 5T (170 Hp) Automatic

Công suất

170 Hp @ 5300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

265 Nm @ 3300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 5300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
265 Nm @ 3300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2144 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1810 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

640 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4695 mm

Chiều rộng (mm)

1768 mm

Chiều cao (mm)

1390 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2676 mm

Vết bánh trước (mm)

1475 mm

Vết bánh sau (mm)

1453 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

3

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành