Audi 200 Avant (C3, Typ 44,44Q) 2.3 (136 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Audi 200 Avant (C3, Typ 44,44Q) 2.3 (136 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Audi 200 Avant (C3, Typ 44,44Q) 2.3 (136 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 (136 Hp)

Công suất

136 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

230 Nm @ 3200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
230 Nm @ 3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2393 cm3
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

644 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4807 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2687 mm

Vết bánh trước (mm)

1468 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Công nghệ và Vận hành