Audi 200 Avant (C3, Typ 44,44Q) 2.1 Turbo (182 Hp) quattro 1984, 1985, 1986, 1987, 1988
Audi 200 Avant (C3, Typ 44,44Q) 2.1 Turbo (182 Hp) quattro 1984, 1985, 1986, 1987, 1988

Thông tin chung

Tên xe

Audi 200 Avant (C3, Typ 44,44Q) 2.1 Turbo (182 Hp) quattro 1984, 1985, 1986, 1987, 1988

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.1 Turbo (182 Hp) quattro

Công suất

182 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

252 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

224 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
182 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
252 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2144 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
79.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

644 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4807 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2687 mm

Vết bánh trước (mm)

1468 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

5

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành