Audi 100 Coupe S 1.9 (116 Hp) 1970, 1971
Audi 100 Coupe S 1.9 (116 Hp) 1970, 1971

Thông tin chung

Tên xe

Audi 100 Coupe S 1.9 (116 Hp) 1970, 1971

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1970

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 (116 Hp)

Công suất

116 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

159 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
116 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
159 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1871 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
84.4 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1100 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4398 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1341 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2560 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1440 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước bánh trước

185/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành