Audi 100 (C3, Typ 44,44Q, facelift 1988) 2.5 TDI (120 Hp) 1989, 1990
Audi 100 (C3, Typ 44,44Q, facelift 1988) 2.5 TDI (120 Hp) 1989, 1990

Thông tin chung

Tên xe

Audi 100 (C3, Typ 44,44Q, facelift 1988) 2.5 TDI (120 Hp) 1989, 1990

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TDI (120 Hp)

Công suất

120 Hp @ 4250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

265 Nm @ 2250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AAT
Công suất (HP)
120 Hp @ 4250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
265 Nm @ 2250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2461 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
95.5 mm
Tỉ số nén
20.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1320 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1870 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

610 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4793 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1421 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2687 mm

Vết bánh trước (mm)

1476 mm

Vết bánh sau (mm)

1483 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

McPherson

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6J x 15

Công nghệ và Vận hành