Audi 100 (C3, Typ 44,44Q) 2.2 E Turbo (165 Hp) quattro Automatic 1986, 1987, 1988
Audi 100 (C3, Typ 44,44Q) 2.2 E Turbo (165 Hp) quattro Automatic 1986, 1987, 1988

Thông tin chung

Tên xe

Audi 100 (C3, Typ 44,44Q) 2.2 E Turbo (165 Hp) quattro Automatic 1986, 1987, 1988

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 E Turbo (165 Hp) quattro Automatic

Công suất

165 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MC
Công suất (HP)
165 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
2226 cm3
Số xi lanh
5
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
8.4
Số van trên mỗi xi lanh
2
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1410 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

610 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4793 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1422 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2687 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5 x 15

Công nghệ và Vận hành