Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi 100 (C1) 1.9 GL (112 Hp) 1971, 1972, 1973
Thương hiệuAudi
Model100
Đời xe100 (C1)
Năm sản xuất1971
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.9 GL (112 Hp)
Công suất112 Hp
Moment xoắn (Nm)160 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)179 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)112 Hp
Công suất trên lít (HP)59.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)160 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1871 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)84 mm
Đường kính piston (mm)84.4 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1100 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1550 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)650 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4625 mm
Chiều rộng (mm)1729 mm
Chiều cao (mm)1421 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2675 mm
Vết bánh trước (mm)1420 mm
Vết bánh sau (mm)1425 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số4
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Công nghệ và Vận hành
Trang bị