Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi 100 (C1) 1.8 (80 Hp) 1968, 1969, 1970, 1971
Thương hiệuAudi
Model100
Đời xe100 (C1)
Năm sản xuất1968
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 (80 Hp)
Công suất80 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)135 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)156 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)80 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)45.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)135 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1761 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81.5 mm
Đường kính piston (mm)84.4 mm
Tỉ số nén9.1
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1050 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1530 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)650 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4590 mm
Chiều rộng (mm)1729 mm
Chiều cao (mm)1421 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2675 mm
Vết bánh trước (mm)1420 mm
Vết bánh sau (mm)1425 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số4
Công nghệ và Vận hành
Trang bị