Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi 100 Avant (C2, Typ 43, facelift 1979) 2.0 D (70 Hp) 1979, 1980
Thương hiệuAudi
Model100
Đời xe100 Avant (C2, Typ 43, facelift 1979)
Năm sản xuất1979
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 D (70 Hp)
Công suất70 Hp @ 4800 rpm.
Moment xoắn (Nm)123 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h18.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)150 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)70 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)35.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)123 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1986 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)76.5 mm
Đường kính piston (mm)86.4 mm
Tỉ số nén23
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1210 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1670 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)433 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1113 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4590 mm
Chiều rộng (mm)1768 mm
Chiều cao (mm)1390 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2677 mm
Vết bánh trước (mm)1470 mm
Vết bánh sau (mm)1445 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Công nghệ và Vận hành
Trang bị