Audi 100 Avant (4A,C4) 2.8 V6 E (174 Hp) quattro 1991, 1992, 1993, 1994
Audi 100 Avant (4A,C4) 2.8 V6 E (174 Hp) quattro 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Audi 100 Avant (4A,C4) 2.8 V6 E (174 Hp) quattro 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.8 V6 E (174 Hp) quattro

Công suất

174 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AAH
Công suất (HP)
174 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
62.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2771 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
82.5 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1550 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1310 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4790 mm

Chiều rộng (mm)

1777 mm

Chiều cao (mm)

1448 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2692 mm

Vết bánh trước (mm)

1526 mm

Vết bánh sau (mm)

1527 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành