Audi 100 Avant (4A,C4) 2.2 S4 Turbo (230 Hp) quattro Automatic 1991, 1992, 1993, 1994
Audi 100 Avant (4A,C4) 2.2 S4 Turbo (230 Hp) quattro Automatic 1991, 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Audi 100 Avant (4A,C4) 2.2 S4 Turbo (230 Hp) quattro Automatic 1991, 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 S4 Turbo (230 Hp) quattro Automatic

Công suất

230 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1950 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
230 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
103.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1950 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2226 cm3
Số xi lanh
5
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
86.4 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1740 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2290 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

390 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1310 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4790 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1454 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2692 mm

Vết bánh trước (mm)

1562 mm

Vết bánh sau (mm)

1531 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành