Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi 100 (4A,C4) 2.5 TDI (115 Hp) Automatic 1993, 1994
Thương hiệuAudi
Model100
Đời xe100 (4A,C4)
Năm sản xuất1993
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 TDI (115 Hp) Automatic
Công suất115 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 2250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)192 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơAAT
Loại động cơ
Công suất (HP)115 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)46.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)265 Nm @ 2250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2461 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)95.5 mm
Tỉ số nén21
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1425 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1975 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)510 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4790 mm
Chiều rộng (mm)1777 mm
Chiều cao (mm)1431 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2687 mm
Vết bánh trước (mm)1526 mm
Vết bánh sau (mm)1524 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số4
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị