Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A7 Sportback (C8, facelift 2023) 45 TFSI (265 Hp) Mild Hybrid S tronic 2023
Thương hiệuAudi
ModelA7
Đời xeA7 Sportback (C8, facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeLiftback
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ45 TFSI (265 Hp) Mild Hybrid S tronic
Công suất265 Hp @ 5250-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1600-4500 rpm.
Hệ thống điện
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
System Voltage12 V
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)160-184 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6e
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)265 Hp @ 5250-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)133.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1600-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1700 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2310 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)535 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1390 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4969 mm
Chiều rộng (mm)1908 mm
Chiều cao (mm)1422 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2926 mm
Vết bánh trước (mm)1651 mm
Vết bánh sau (mm)1637 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs, 338 mm
Thắng sauVentilated discs, 330 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/55 R18; 245/45 R19; 255/40 R20; 255/35 R21
Kích thước bánh trước225/55 R18; 245/45 R19; 255/40 R20; 255/35 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18; 8.5J x 19; 8.5J x 20; 8.5J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị