Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A7 Sportback (C8) 55 TFSI e (367 Hp) PHEV quattro ultra S tronic 2021, 2022
Thương hiệuAudi
ModelA7
Đời xeA7 Sportback (C8)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeLiftback
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ55 TFSI e (367 Hp) PHEV quattro ultra S tronic
Công suất265 Hp @ 5250-6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1600-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)34-36 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)265 Hp @ 5250-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)133.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)370 Nm @ 1600-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1984 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)82.5 mm
Đường kính piston (mm)92.8 mm
Tỉ số nén9.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2065 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2650 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)380 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1235 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4976 mm
Chiều rộng (mm)1908 mm
Chiều cao (mm)1419 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2926 mm
Vết bánh trước (mm)1651 mm
Vết bánh sau (mm)1637 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link suspension, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R19; 255/40 R20
Kích thước bánh trước245/45 R19; 255/40 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 19; 8.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị