Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAudi A6 Sedan (C8, facelift 2023) 50 TDI V6 (286 Hp) Mild Hybrid quattro tiptronic 2023
Thương hiệuAudi
ModelA6
Đời xeA6 Sedan (C8, facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngMHEV (Mild Hybrid Electric Vehicle, power-assist hybrid, battery-assisted hybrid vehicles, BAHV)
Động cơ50 TDI V6 (286 Hp) Mild Hybrid quattro tiptronic
Công suất286 Hp @ 3500-4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)620 Nm @ 1750-3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)165-182 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6e
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h, Electronically limited
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)286 Hp @ 3500-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)96.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)620 Nm @ 1750-3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2967 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)91.4 mm
Tỉ số nén16.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1825 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2510 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)520 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4939 mm
Chiều rộng (mm)1886 mm
Chiều cao (mm)1457 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2924 mm
Vết bánh trước (mm)1630 mm
Vết bánh sau (mm)1617 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs, 350 mm
Thắng sauVentilated discs, 330 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/60 R17; 225/55 R18; 245/45 R19; 255/40 R20; 255/35 R21
Kích thước bánh trước225/60 R17; 225/55 R18; 245/45 R19; 255/40 R20; 255/35 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17; 8J x 18; 8.5J x 19; 8.5J x 20; 8.5J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị